Danh sách Bộ trưởng Bộ_trưởng_Ngoại_giao_(Nhật_Bản)

  • Những người có tên in đậm là những người trước, kiêm và sau khi làm Thủ tướng

内閣制以前・Nội các Chế dĩ tiền (Trước khi thực thi hệ thống nội các)

Ngoại quốc Sự vụ Tổng tài
TTNgoại quốc Sự vụ Tổng tàiNhiệm kỳXuất thân
Vương tước

Komatsu Akihito

9 tháng 1 năm Khánh Ứng thứ 4
(2 tháng 2 năm 1868)
Hoàng tộc
Ngoại quốc Sự vụ Tổng đốc
TTNgoại quốc Sự vụ Tổng đốcNhiệm kỳXuất thân
Vương tước

Yamashina Akira

17 tháng 1 năm Khánh Ứng thứ 4
(10 tháng 2 năm 1868)
Hoàng tộc
Sanjō SanetomiCông gia
Date MunenariPhiên chủ Uwajima
Higashikuze MichiyoshiCông gia
Sawa Nobuyoshi25 tháng 1 năm Khánh Ứng thứ 4
(18 tháng 2 năm 1868)
Ngoại quốc Sự vụ Cục đốc
TTNgoại quốc Sự vụ Cục đốcNhiệm kỳXuất thân
Vương tước

Yamashina Akira

20 tháng 2 năm Khánh Ứng thứ 4
(13 tháng 3 năm 1868)
Hoàng tộc
Ngoại quốc Quan tri sự
TTNgoại quốc Quan tri sựNhiệm kỳXuất thân
-Date Munenari21 tháng 4 năm Khánh Ứng thứ 4
(11 tháng 6 năm 1868)
Phiên chủ Uwajima
Sawa Nobuyoshi26 tháng 6 năm Minh Trị thứ 2
(3 tháng 8 năm 1869)
Công gia
Ngoại vụ khanh
TTNgoại vụ khanhNhiệm kỳXuất thân
1Sawa Nobuyoshi8 tháng 8 năm Minh Trị thứ 2
(15 tháng 8 năm 1869)
Hoa tộc
2Iwakura Tomomi14 tháng 7 năm Minh Trị thứ 4
(29 tháng 8 năm 1871)
Hoa tộc, Đại Nạp ngôn
3Soejima Taneomi11 tháng 4 năm Minh Trị thứ 4
(15 tháng 12 năm 1871)
Phiên Saga
Ngoại vụ Sự vụ Tổng tài
TTNgoại vụ Sự vụ Tổng tàiNhiệm kỳXuất thân
3Soejima Taneomi13 tháng 10 năm 1873Phiên Saga
Ngoại vụ khanh
TTNgoại vụ khanhNhiệm kỳXuất thân
4Terashima Munenori28 tháng 10 năm 1873Cựu Mạc thần
5Inoue Kaoru10 tháng 9 năm 1879Phiên Choshu

内閣制施行以後・Nội các Chế thi Hàng dĩ hậu (Sau khi thực thi hệ thống nội các)

Ngoại giao Đại thần (Daijo-kan số 69 ・ Thái Chính quan đạt Đại 69 hào)
TTĐại thầnNội cácNhiệm kỳXuất thân
5Inoue KaoruNội các Itō lần 122 tháng 12 năm 1885Phiên Choshu
6Itō Hirobumi17 tháng 9 năm 1887
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
7Ōkuma Shigenobu1 tháng 2 năm 1888Lập hiến Cải chính đảng
Nội các Kuroda30 tháng 4 năm 1888
8Aoki ShūzōNội các Yamagata lần 124 tháng 12 năm 1889Ngoại vụ tỉnh
Nội các Matsukata lần 16 tháng 5 năm 1891
9Enomoto Takeaki29 tháng 5 năm 1891Cựu Mạc thần
10Mutsu MunemitsuNội các Itō lần 28 tháng 8 năm 1892Phiên Kishū
11Saionji Kinmochi30 tháng 5 năm 1896
※Kiêm nhiệm cùng chức Văn bộ Đại thần
Cựu Công gia
Nội các Matsukata lần 218 tháng 9 năm 1896
※Kiêm nhiệm cùng chức Văn bộ Đại thần
12Ōkuma Shigenobu22 tháng 9 năm 1896Tiến bộ đảng
13Nishi Tokujirō6 tháng 11 năm 1897Ngoại vụ tỉnh
Nội các Itō lần 312 tháng 1 năm 1898
Ngoại vụ Đại thần (Hệ thống Chính phủ Ngoại vụ tỉnh (Sắc lệnh số 258 năm 1898))
TTĐại thầnNội cácNhiệm kỳXuất thân
14Ōkuma ShigenobuNội các Ōkuma lần 11898年(明治31年)6月30日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Hiến Chính đảng
15Aoki ShūzōNội các Yamagata lần 21898年(明治31年)11月8日Ngoại vụ tỉnh
16Katō TakaakiNội các Itō lần 11900年(明治33年)10月19日
17Sone ArasukeNội các Katsura lần 11901年(明治34年)6月2日
※臨時兼任
大蔵大臣兼任
Phiên Choshu
18Komura Jutarō1901年(明治34年)9月21日Ngoại vụ tỉnh
19Katō Takaaki第1次西園寺内閣1906年(明治39年)1月7日
20Saionji Kinmochi1906年(明治39年)3月3日
※臨時兼任
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
文部大臣兼任(‐1906年3月27日)
Lập hiến Chính hữu hội
21Hayashi Tadasu1906年(明治39年)5月19日Cựu Mạc thần
22Terauchi MasatakeNội các Katsura lần 21908年(明治41年)7月14日
※臨時兼任
※陸軍大臣兼任
Lục quân
23Komura Jutarō1908年(明治41年)8月27日Ngoại vụ tỉnh
24Uchida Kōsai第2次西園寺内閣1911年(明治44年)8月30日
25Katsura TarōNội các Katsura lần 31912年大正元年)12月21日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Lục quân
26Katō Takaaki1913年(大正2年)1月29日Ngoại vụ tỉnh
27Makino Nobuaki第1次山本内閣1913年(大正2年)2月20日
28Katō TakaakiNội các Ōkuma lần 21914年(大正3年)4月16日
29Ōkuma Shigenobu1915年(大正4年)8月10日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Hội Kōyū
30Ishii Kikujirō1915年(大正4年)10月13日Ngoại vụ tỉnh
31Terauchi Masatake寺内内閣1916年(大正5年)10月9日
※臨時兼任
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng・大蔵大臣兼任
Lục quân
32Motono Ichirō1916年(大正5年)11月21日Ngoại vụ tỉnh
33Gotō Shinpei1918年(大正7年)4月23日Nội vụ tỉnh
34Uchida Kōsai原内閣1918年(大正7年)9月29日
※Kiêm nhiệm cùng chức quyền Thủ tướng(1921年11月4日-)
Ngoại vụ tỉnh
高橋内閣1921年(大正10年)11月13日
加藤友三郎内閣1922年(大正11年)6月12日
※Kiêm nhiệm cùng chức quyền Thủ tướng(1923年8月25日-)
35Yamamoto Gonbee第2次山本内閣1923年(大正12年)9月2日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Hải quân
36Ijūin Hikoyoshi1923年(大正12年)9月19日Ngoại vụ tỉnh
37Matsui Keishirō清浦内閣1924年(大正13年)1月7日
38Shidehara Kijūrō加藤高明内閣1924年(大正13年)6月11日
第1次若槻内閣1926年(大正15年)1月30日
39Tanaka Giichi田中義一内閣1927年昭和2年)4月20日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng内務
拓務大臣兼任
Lập hiến Chính hữu hội
40Shidehara Kijūrō濱口内閣1929年(昭和4年)7月2日Ngoại vụ tỉnh
第2次若槻内閣1931年(昭和6年)4月14日
41Inukai Tsuyoshi犬養内閣1931年(昭和6年)12月13日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Lập hiến Chính hữu hội
42Yoshizawa Kenkichi1932年(昭和7年)1月14日
43Saitō Makoto齋藤内閣1932年(昭和7年)5月26日Hải quân
44Uchida Kōsai1932年(昭和7年)7月6日Ngoại vụ tỉnh
45Hirota Kōki1933年(昭和8年)9月14日
岡田内閣1934年(昭和9年)7月8日
廣田内閣1936年(昭和11年)3月9日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
46Arita Hachirō1936年(昭和11年)4月2日
47Hayashi Senjūrō林内閣1937年(昭和12年)2月2日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng文部大臣兼任
Lục quân
48Satō Naotake1937年(昭和12年)3月3日Ngoại vụ tỉnh
49Hirota Kōki第1次近衛内閣1937年(昭和12年)6月4日
50Ugaki Kazushige1938年(昭和13年)5月26日Lục quân
51Konoe Fumimaro1938年(昭和13年)9月30日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng拓務大臣兼任
Quý tộc viện
52Arita Hachirō1938年(昭和13年)10月29日Ngoại vụ tỉnh
平沼内閣1939年(昭和14年)1月5日
53Abe Nobuyuki阿部内閣1939年(昭和14年)8月30日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Lục quân
54Nomura Kichisaburō1939年(昭和14年)9月25日Hải quân
55Arita Hachirō米内内閣1940年(昭和15年)1月16日Ngoại vụ tỉnh
56Matsuoka Yōsuke第2次近衛内閣1940年(昭和15年)7月22日
57Toyoda Teijirō第3次近衛内閣1941年(昭和16年)7月18日
※拓務大臣兼任
Hải quân
58Tōgō Shigenori東條内閣1941年(昭和16年)10月18日
※拓務大臣兼任
Ngoại vụ tỉnh
59Tōjō Hideki1942年(昭和17年)9月1日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng陸軍大臣兼任
Lục quân
60Tani Masayuki1942年(昭和17年)9月17日Ngoại vụ tỉnh
61Shigemitsu Mamoru1943年(昭和18年)4月20日
小磯内閣1944年(昭和19年)7月22日
62Suzuki Kantarō鈴木貫太郎内閣1945年(昭和20年)4月7日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng大東亜大臣兼任
Hải quân
63Tōgō Shigenori1945年(昭和20年)4月9日
※大東亜大臣兼任
Ngoại vụ tỉnh
64Shigemitsu Mamoru東久邇宮内閣1945年(昭和20年)8月17日
※大東亜大臣兼任
65Yoshida Shigeru1945年(昭和20年)9月15日
幣原内閣1945年(昭和20年)10月9日
第1次吉田内閣1946年(昭和21年)5月22日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Đảng Tự do Nhật Bản
66Katayama Tetsu片山内閣1947年(昭和22年)5月24日
※臨時代理
Đảng Xã hội Nhật Bản
67Ashida Hitoshi1947年(昭和22年)6月1日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
Đảng Dân chủ
68芦田内閣1948年(昭和23年)3月10日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
69Yoshida Shigeru第2次吉田内閣1948年(昭和23年)10月15日
※臨時代理
Đảng Tự do Nhật Bản
701948年(昭和23年)10月19日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
71第3次吉田内閣1949年(昭和24年)2月16日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Luật Thành lập Bộ Ngoại giao (Luật số 135 năm 1945))
TTBộ trưởngNội cácNhiệm kỳĐảng
71Yoshida Shigeru第3次吉田第1次改造内閣1950年(昭和25年)6月28日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Đảng Tự do
第3次吉田第2次改造内閣1951年(昭和26年)7月4日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Luật Thành lập Bộ Ngoại giao (Đạo luật số 283 năm 1951))
TTBộ trưởngNội cácNhiệm kỳĐảng
71Yoshida Shigeru第3次吉田第3次改造内閣1951年(昭和26年)12月26日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
Đảng Tự do
72Okazaki Katsuo1952年(昭和27年)4月30日
73第4次吉田内閣1952年(昭和27年)10月30日
74第5次吉田内閣1953年(昭和28年)5月21日
75Shigemitsu Mamoru第1次鳩山内閣1954年(昭和29年)12月10日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
Đảng Dân chủ Nhật
76第2次鳩山内閣1955年(昭和30年)3月19日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
Đảng Tự do Nhật Bản
Đảng Dân chủ Tự do
77第3次鳩山内閣1955年(昭和30年)11月22日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
Đảng Dân chủ Tự do
78Ishibashi Tanzan石橋内閣1956年(昭和31年)12月23日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
79Kishi Nobusuke1956年(昭和31年)12月23日
80第1次岸内閣1957年(昭和32年)2月25日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
81Fujiyama Aichirō第1次岸改造内閣1957年(昭和32年)7月10日
82第2次岸内閣1958年(昭和33年)6月12日
第2次岸改造内閣1959年(昭和34年)6月18日
83Kosaka Zentarō第1次池田内閣1960年(昭和35年)7月19日
84第2次池田内閣1960年(昭和35年)12月8日
第2次池田第1次改造内閣1961年(昭和36年)7月18日
85Ōhira Masayoshi第2次池田第2次改造内閣1962年(昭和37年)7月18日
第2次池田第3次改造内閣1963年(昭和38年)7月18日
86第3次池田内閣1963年(昭和38年)12月9日
87Shīna Etsusaburō第3次池田改造内閣1964年(昭和39年)7月18日
88第1次佐藤内閣1964年(昭和39年)11月9日
第1次佐藤第1次改造内閣1965年(昭和40年)6月3日
第1次佐藤第2次改造内閣1966年(昭和41年)8月1日
89Miki Takeo第1次佐藤第3次改造内閣1966年(昭和41年)12月3日
90第2次佐藤内閣1967年(昭和42年)2月17日
第2次佐藤第1次改造内閣1967年(昭和42年)11月25日
91Satō Eisaku1968年(昭和43年)10月29日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
92Aichi Kiichi第2次佐藤第2次改造内閣1968年(昭和43年)11月30日
93第3次佐藤内閣1970年(昭和45年)1月14日
94Fukuda Takeo第3次佐藤改造内閣1971年(昭和46年)7月9日
95Ōhira Masayoshi第1次田中角榮内閣1972年(昭和47年)7月7日
96第2次田中角栄内閣1972年(昭和47年)12月22日
第2次田中角栄第1次改造内閣1973年(昭和48年)11月25日
97Kimura Toshio1974年(昭和49年)7月16日
第2次田中角栄第2次改造内閣1974年(昭和49年)11月11日
98Miyazawa Kiichi三木内閣1974年(昭和49年)12月9日
99Kosaka Zentarō三木改造内閣1976年(昭和51年)9月15日
100Hatoyama Iichirō福田赳夫内閣1976年(昭和51年)12月24日
101Sonoda Sunao福田赳夫改造内閣1977年(昭和52年)11月28日
102第1次大平内閣1978年(昭和53年)12月7日
103Ōkita Saburō第2次大平内閣1979年(昭和54年)11月8日Độc lập
104Itō Masayoshi鈴木善幸内閣1980年(昭和55年)7月17日Đảng Dân chủ Tự do
105Sonoda Sunao1981年(昭和56年)5月18日
106Sakurauchi Yoshio鈴木善幸改造内閣1981年(昭和56年)11月30日
107Abe Shintarō第1次中曽根内閣1982年(昭和57年)11月27日
108第2次中曽根内閣1983年(昭和58年)12月27日
第2次中曽根第1次改造内閣1984年(昭和59年)11月1日
第2次中曽根第2次改造内閣1985年(昭和60年)12月28日
109Kuranari Tadashi第3次中曽根内閣1986年(昭和61年)7月22日
110Uno Sōsuke竹下内閣1987年(昭和62年)11月6日
竹下改造内閣1988年(昭和63年)12月27日
111Mitsuzuka Hiroshi宇野内閣1989年平成元年)6月3日
112Nakayama Tarō第1次海部内閣1989年(平成元年)8月10日
113第2次海部内閣1990年(平成2年)2月28日
第2次海部改造内閣1990年(平成2年)12月29日
114Watanabe Michio宮澤内閣1991年(平成3年)11月5日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
宮澤改造内閣1992年(平成4年)12月12日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
115Mutō Kabun1993年(平成5年)4月7日
116Hata Tsutomu細川内閣1993年(平成5年)8月9日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
Đảng Đổi mới
羽田内閣1994年(平成6年)4月28日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
117Kakizawa Koji1994年(平成6年)4月28日Đảng Tự do
118Kōno Yōhei村山内閣1994年(平成6年)6月30日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
Đảng Dân chủ Tự do
村山改造内閣1995年(平成7年)8月8日
※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng
119Ikeda Yukihiko第1次橋本内閣1996年(平成8年)1月11日
120第2次橋本内閣1996年(平成8年)11月7日
121Obuchi Keizō第2次橋本改造内閣1997年(平成9年)9月11日
122Kōmura Kasahiko小渕内閣1998年(平成10年)7月30日
小渕第1次改造内閣1999年(平成11年)1月14日
123Kōno Yōhei小渕第2次改造内閣1999年(平成11年)10月5日
124第1次森内閣2000年(平成12年)4月5日
125第2次森内閣2000年(平成12年)7月4日
第2次森改造内閣
(中央省庁再編前)
2000年(平成12年)12月5日
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Luật Thành lập Bộ Ngoại giao (Luật số 94, ngày 16 tháng 7 năm 1999))
TTBộ trưởngNội cácNhiệm kỳĐảng
125Kōno Yōhei第2次森改造内閣
(中央省庁再編後)
2001年(平成13年)1月6日Đảng Dân chủ Tự do
126Tanaka Makiko第1次小泉内閣2001年(平成13年)4月26日
127Koizumi Junichirō2002年(平成14年)1月30日
※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng
128Kawaguchi Yoriko2002年(平成14年)2月1日Độc lập
第1次小泉第1次改造内閣2002年(平成14年)9月30日
第1次小泉第2次改造内閣2003年(平成15年)9月22日
129第2次小泉内閣2003年(平成15年)11月19日
130Machimura Nobutaka第2次小泉改造内閣2004年(平成16年)9月27日Đảng Dân chủ Tự do
131第3次小泉内閣2005年(平成17年)9月21日
132Asō Tarō第3次小泉改造内閣2005年(平成17年)10月31日
133第1次安倍内閣2006年(平成18年)9月26日
134Machimura Nobutaka第1次安倍改造内閣2007年(平成19年)8月27日
135Kōmura Kasahiko福田康夫内閣2007年(平成19年)9月26日
福田康夫改造内閣2008年(平成20年)8月2日
136Nakasone Hirofumi麻生内閣2008年(平成20年)9月24日
137Okada Katsuya鳩山由紀夫内閣2009年(平成21年)9月16日Đảng Dân chủ
138菅直人内閣2010年(平成22年)6月8日
139Maehara Seiji菅直人第1次改造内閣2010年(平成22年)9月17日
菅直人第2次改造内閣2011年(平成23年)1月14日
140Edano Yukio2011年(平成23年)3月7日
内閣官房長官による臨時代理
141Matsumoto Takeaki2011年(平成23年)3月9日
142Genba Kōichirō野田内閣2011年(平成23年)9月2日
野田第1次改造内閣2012年(平成24年)1月13日
野田第2次改造内閣2012年(平成24年)6月4日
野田第3次改造内閣2012年(平成24年)10月1日
143Kishida Fumio第2次安倍内閣2012年(平成24年)12月26日Đảng Dân chủ Tự do
第2次安倍改造内閣2014年(平成26年)9月3日
144第3次安倍内閣2014年(平成26年)12月24日
第3次安倍第1次改造内閣2015年(平成27年)10月7日
第3次安倍第2次改造内閣2016年(平成28年)8月3日
防衛大臣兼任(2017年7月28日-)
145Kōno Tarō第3次安倍第3次改造内閣2017年(平成29年)8月3日
146第4次安倍内閣2017年(平成29年)11月1日
第4次安倍第1次改造内閣2018年(平成30年)10月2日
147Motegi Toshimitsu第4次安倍第2次改造内閣2019年(令和元年)9月11日
148菅義偉内閣2020年(令和2年)9月16日