Thực đơn
Bộ_trưởng_Ngoại_giao_(Nhật_Bản) Danh sách Bộ trưởngNgoại quốc Sự vụ Tổng tài | ||||
TT | Ngoại quốc Sự vụ Tổng tài | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
---|---|---|---|---|
‐ | Vương tước | 9 tháng 1 năm Khánh Ứng thứ 4 (2 tháng 2 năm 1868) | Hoàng tộc | |
Ngoại quốc Sự vụ Tổng đốc | ||||
TT | Ngoại quốc Sự vụ Tổng đốc | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
‐ | Vương tước | 17 tháng 1 năm Khánh Ứng thứ 4 (10 tháng 2 năm 1868) | Hoàng tộc | |
Sanjō Sanetomi | Công gia | |||
Date Munenari | Phiên chủ Uwajima | |||
Higashikuze Michiyoshi | Công gia | |||
Sawa Nobuyoshi | 25 tháng 1 năm Khánh Ứng thứ 4 (18 tháng 2 năm 1868) | |||
Ngoại quốc Sự vụ Cục đốc | ||||
TT | Ngoại quốc Sự vụ Cục đốc | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
‐ | Vương tước | 20 tháng 2 năm Khánh Ứng thứ 4 (13 tháng 3 năm 1868) | Hoàng tộc | |
Ngoại quốc Quan tri sự | ||||
TT | Ngoại quốc Quan tri sự | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
- | Date Munenari | 21 tháng 4 năm Khánh Ứng thứ 4 (11 tháng 6 năm 1868) | Phiên chủ Uwajima | |
Sawa Nobuyoshi | 26 tháng 6 năm Minh Trị thứ 2 (3 tháng 8 năm 1869) | Công gia | ||
Ngoại vụ khanh | ||||
TT | Ngoại vụ khanh | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
1 | Sawa Nobuyoshi | 8 tháng 8 năm Minh Trị thứ 2 (15 tháng 8 năm 1869) | Hoa tộc | |
2 | Iwakura Tomomi | 14 tháng 7 năm Minh Trị thứ 4 (29 tháng 8 năm 1871) | Hoa tộc, Đại Nạp ngôn | |
3 | Soejima Taneomi | 11 tháng 4 năm Minh Trị thứ 4 (15 tháng 12 năm 1871) | Phiên Saga | |
Ngoại vụ Sự vụ Tổng tài | ||||
TT | Ngoại vụ Sự vụ Tổng tài | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
3 | Soejima Taneomi | 13 tháng 10 năm 1873 | Phiên Saga | |
Ngoại vụ khanh | ||||
TT | Ngoại vụ khanh | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
4 | Terashima Munenori | 28 tháng 10 năm 1873 | Cựu Mạc thần | |
5 | Inoue Kaoru | 10 tháng 9 năm 1879 | Phiên Choshu | |
Ngoại giao Đại thần (Daijo-kan số 69 ・ Thái Chính quan đạt Đại 69 hào) | |||||
TT | Đại thần | Nội các | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
---|---|---|---|---|---|
5 | Inoue Kaoru | Nội các Itō lần 1 | 22 tháng 12 năm 1885 | Phiên Choshu | |
6 | Itō Hirobumi | 17 tháng 9 năm 1887 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | |||
7 | Ōkuma Shigenobu | 1 tháng 2 năm 1888 | Lập hiến Cải chính đảng | ||
Nội các Kuroda | 30 tháng 4 năm 1888 | ||||
8 | Aoki Shūzō | Nội các Yamagata lần 1 | 24 tháng 12 năm 1889 | Ngoại vụ tỉnh | |
Nội các Matsukata lần 1 | 6 tháng 5 năm 1891 | ||||
9 | Enomoto Takeaki | 29 tháng 5 năm 1891 | Cựu Mạc thần | ||
10 | Mutsu Munemitsu | Nội các Itō lần 2 | 8 tháng 8 năm 1892 | Phiên Kishū | |
11 | Saionji Kinmochi | 30 tháng 5 năm 1896 ※Kiêm nhiệm cùng chức Văn bộ Đại thần | Cựu Công gia | ||
Nội các Matsukata lần 2 | 18 tháng 9 năm 1896 ※Kiêm nhiệm cùng chức Văn bộ Đại thần | ||||
12 | Ōkuma Shigenobu | 22 tháng 9 năm 1896 | Tiến bộ đảng | ||
13 | Nishi Tokujirō | 6 tháng 11 năm 1897 | Ngoại vụ tỉnh | ||
Nội các Itō lần 3 | 12 tháng 1 năm 1898 | ||||
Ngoại vụ Đại thần (Hệ thống Chính phủ Ngoại vụ tỉnh (Sắc lệnh số 258 năm 1898)) | |||||
TT | Đại thần | Nội các | Nhiệm kỳ | Xuất thân | |
14 | Ōkuma Shigenobu | Nội các Ōkuma lần 1 | 1898年(明治31年)6月30日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Hiến Chính đảng | |
15 | Aoki Shūzō | Nội các Yamagata lần 2 | 1898年(明治31年)11月8日 | Ngoại vụ tỉnh | |
16 | Katō Takaaki | Nội các Itō lần 1 | 1900年(明治33年)10月19日 | ||
17 | Sone Arasuke | Nội các Katsura lần 1 | 1901年(明治34年)6月2日 ※臨時兼任 ※大蔵大臣兼任 | Phiên Choshu | |
18 | Komura Jutarō | 1901年(明治34年)9月21日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
19 | Katō Takaaki | 第1次西園寺内閣 | 1906年(明治39年)1月7日 | ||
20 | Saionji Kinmochi | 1906年(明治39年)3月3日 ※臨時兼任 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng ※文部大臣兼任(‐1906年3月27日) | Lập hiến Chính hữu hội | ||
21 | Hayashi Tadasu | 1906年(明治39年)5月19日 | Cựu Mạc thần | ||
22 | Terauchi Masatake | Nội các Katsura lần 2 | 1908年(明治41年)7月14日 ※臨時兼任 ※陸軍大臣兼任 | Lục quân | |
23 | Komura Jutarō | 1908年(明治41年)8月27日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
24 | Uchida Kōsai | 第2次西園寺内閣 | 1911年(明治44年)8月30日 | ||
25 | Katsura Tarō | Nội các Katsura lần 3 | 1912年(大正元年)12月21日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Lục quân | |
26 | Katō Takaaki | 1913年(大正2年)1月29日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
27 | Makino Nobuaki | 第1次山本内閣 | 1913年(大正2年)2月20日 | ||
28 | Katō Takaaki | Nội các Ōkuma lần 2 | 1914年(大正3年)4月16日 | ||
29 | Ōkuma Shigenobu | 1915年(大正4年)8月10日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Hội Kōyū | ||
30 | Ishii Kikujirō | 1915年(大正4年)10月13日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
31 | Terauchi Masatake | 寺内内閣 | 1916年(大正5年)10月9日 ※臨時兼任 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng・大蔵大臣兼任 | Lục quân | |
32 | Motono Ichirō | 1916年(大正5年)11月21日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
33 | Gotō Shinpei | 1918年(大正7年)4月23日 | Nội vụ tỉnh | ||
34 | Uchida Kōsai | 原内閣 | 1918年(大正7年)9月29日 ※Kiêm nhiệm cùng chức quyền Thủ tướng(1921年11月4日-) | Ngoại vụ tỉnh | |
高橋内閣 | 1921年(大正10年)11月13日 | ||||
加藤友三郎内閣 | 1922年(大正11年)6月12日 ※Kiêm nhiệm cùng chức quyền Thủ tướng(1923年8月25日-) | ||||
35 | Yamamoto Gonbee | 第2次山本内閣 | 1923年(大正12年)9月2日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Hải quân | |
36 | Ijūin Hikoyoshi | 1923年(大正12年)9月19日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
37 | Matsui Keishirō | 清浦内閣 | 1924年(大正13年)1月7日 | ||
38 | Shidehara Kijūrō | 加藤高明内閣 | 1924年(大正13年)6月11日 | ||
第1次若槻内閣 | 1926年(大正15年)1月30日 | ||||
39 | Tanaka Giichi | 田中義一内閣 | 1927年(昭和2年)4月20日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng・内務・ 拓務大臣兼任 | Lập hiến Chính hữu hội | |
40 | Shidehara Kijūrō | 濱口内閣 | 1929年(昭和4年)7月2日 | Ngoại vụ tỉnh | |
第2次若槻内閣 | 1931年(昭和6年)4月14日 | ||||
41 | Inukai Tsuyoshi | 犬養内閣 | 1931年(昭和6年)12月13日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Lập hiến Chính hữu hội | |
42 | Yoshizawa Kenkichi | 1932年(昭和7年)1月14日 | |||
43 | Saitō Makoto | 齋藤内閣 | 1932年(昭和7年)5月26日 | Hải quân | |
44 | Uchida Kōsai | 1932年(昭和7年)7月6日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
45 | Hirota Kōki | 1933年(昭和8年)9月14日 | |||
岡田内閣 | 1934年(昭和9年)7月8日 | ||||
廣田内閣 | 1936年(昭和11年)3月9日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | ||||
46 | Arita Hachirō | 1936年(昭和11年)4月2日 | |||
47 | Hayashi Senjūrō | 林内閣 | 1937年(昭和12年)2月2日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng・文部大臣兼任 | Lục quân | |
48 | Satō Naotake | 1937年(昭和12年)3月3日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
49 | Hirota Kōki | 第1次近衛内閣 | 1937年(昭和12年)6月4日 | ||
50 | Ugaki Kazushige | 1938年(昭和13年)5月26日 | Lục quân | ||
51 | Konoe Fumimaro | 1938年(昭和13年)9月30日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng・拓務大臣兼任 | Quý tộc viện | ||
52 | Arita Hachirō | 1938年(昭和13年)10月29日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
平沼内閣 | 1939年(昭和14年)1月5日 | ||||
53 | Abe Nobuyuki | 阿部内閣 | 1939年(昭和14年)8月30日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Lục quân | |
54 | Nomura Kichisaburō | 1939年(昭和14年)9月25日 | Hải quân | ||
55 | Arita Hachirō | 米内内閣 | 1940年(昭和15年)1月16日 | Ngoại vụ tỉnh | |
56 | Matsuoka Yōsuke | 第2次近衛内閣 | 1940年(昭和15年)7月22日 | ||
57 | Toyoda Teijirō | 第3次近衛内閣 | 1941年(昭和16年)7月18日 ※拓務大臣兼任 | Hải quân | |
58 | Tōgō Shigenori | 東條内閣 | 1941年(昭和16年)10月18日 ※拓務大臣兼任 | Ngoại vụ tỉnh | |
59 | Tōjō Hideki | 1942年(昭和17年)9月1日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng・陸軍大臣兼任 | Lục quân | ||
60 | Tani Masayuki | 1942年(昭和17年)9月17日 | Ngoại vụ tỉnh | ||
61 | Shigemitsu Mamoru | 1943年(昭和18年)4月20日 | |||
小磯内閣 | 1944年(昭和19年)7月22日 | ||||
62 | Suzuki Kantarō | 鈴木貫太郎内閣 | 1945年(昭和20年)4月7日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng・大東亜大臣兼任 | Hải quân | |
63 | Tōgō Shigenori | 1945年(昭和20年)4月9日 ※大東亜大臣兼任 | Ngoại vụ tỉnh | ||
64 | Shigemitsu Mamoru | 東久邇宮内閣 | 1945年(昭和20年)8月17日 ※大東亜大臣兼任 | ||
65 | Yoshida Shigeru | 1945年(昭和20年)9月15日 | |||
幣原内閣 | 1945年(昭和20年)10月9日 | ||||
第1次吉田内閣 | 1946年(昭和21年)5月22日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Đảng Tự do Nhật Bản | |||
66 | Katayama Tetsu | 片山内閣 | 1947年(昭和22年)5月24日 ※臨時代理 | Đảng Xã hội Nhật Bản | |
67 | Ashida Hitoshi | 1947年(昭和22年)6月1日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | Đảng Dân chủ | ||
68 | 芦田内閣 | 1948年(昭和23年)3月10日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | |||
69 | Yoshida Shigeru | 第2次吉田内閣 | 1948年(昭和23年)10月15日 ※臨時代理 | Đảng Tự do Nhật Bản | |
70 | 1948年(昭和23年)10月19日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | ||||
71 | 第3次吉田内閣 | 1949年(昭和24年)2月16日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | |||
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Luật Thành lập Bộ Ngoại giao (Luật số 135 năm 1945)) | |||||
TT | Bộ trưởng | Nội các | Nhiệm kỳ | Đảng | |
71 | Yoshida Shigeru | 第3次吉田第1次改造内閣 | 1950年(昭和25年)6月28日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Đảng Tự do | |
第3次吉田第2次改造内閣 | 1951年(昭和26年)7月4日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | ||||
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Luật Thành lập Bộ Ngoại giao (Đạo luật số 283 năm 1951)) | |||||
TT | Bộ trưởng | Nội các | Nhiệm kỳ | Đảng | |
71 | Yoshida Shigeru | 第3次吉田第3次改造内閣 | 1951年(昭和26年)12月26日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | Đảng Tự do | |
72 | Okazaki Katsuo | 1952年(昭和27年)4月30日 | |||
73 | 第4次吉田内閣 | 1952年(昭和27年)10月30日 | |||
74 | 第5次吉田内閣 | 1953年(昭和28年)5月21日 | |||
75 | Shigemitsu Mamoru | 第1次鳩山内閣 | 1954年(昭和29年)12月10日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | Đảng Dân chủ Nhật | |
76 | 第2次鳩山内閣 | 1955年(昭和30年)3月19日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | Đảng Tự do Nhật Bản →Đảng Dân chủ Tự do | ||
77 | 第3次鳩山内閣 | 1955年(昭和30年)11月22日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | Đảng Dân chủ Tự do | ||
78 | Ishibashi Tanzan | 石橋内閣 | 1956年(昭和31年)12月23日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | ||
79 | Kishi Nobusuke | 1956年(昭和31年)12月23日 | |||
80 | 第1次岸内閣 | 1957年(昭和32年)2月25日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | |||
81 | Fujiyama Aichirō | 第1次岸改造内閣 | 1957年(昭和32年)7月10日 | ||
82 | 第2次岸内閣 | 1958年(昭和33年)6月12日 | |||
第2次岸改造内閣 | 1959年(昭和34年)6月18日 | ||||
83 | Kosaka Zentarō | 第1次池田内閣 | 1960年(昭和35年)7月19日 | ||
84 | 第2次池田内閣 | 1960年(昭和35年)12月8日 | |||
第2次池田第1次改造内閣 | 1961年(昭和36年)7月18日 | ||||
85 | Ōhira Masayoshi | 第2次池田第2次改造内閣 | 1962年(昭和37年)7月18日 | ||
第2次池田第3次改造内閣 | 1963年(昭和38年)7月18日 | ||||
86 | 第3次池田内閣 | 1963年(昭和38年)12月9日 | |||
87 | Shīna Etsusaburō | 第3次池田改造内閣 | 1964年(昭和39年)7月18日 | ||
88 | 第1次佐藤内閣 | 1964年(昭和39年)11月9日 | |||
第1次佐藤第1次改造内閣 | 1965年(昭和40年)6月3日 | ||||
第1次佐藤第2次改造内閣 | 1966年(昭和41年)8月1日 | ||||
89 | Miki Takeo | 第1次佐藤第3次改造内閣 | 1966年(昭和41年)12月3日 | ||
90 | 第2次佐藤内閣 | 1967年(昭和42年)2月17日 | |||
第2次佐藤第1次改造内閣 | 1967年(昭和42年)11月25日 | ||||
91 | Satō Eisaku | 1968年(昭和43年)10月29日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | |||
92 | Aichi Kiichi | 第2次佐藤第2次改造内閣 | 1968年(昭和43年)11月30日 | ||
93 | 第3次佐藤内閣 | 1970年(昭和45年)1月14日 | |||
94 | Fukuda Takeo | 第3次佐藤改造内閣 | 1971年(昭和46年)7月9日 | ||
95 | Ōhira Masayoshi | 第1次田中角榮内閣 | 1972年(昭和47年)7月7日 | ||
96 | 第2次田中角栄内閣 | 1972年(昭和47年)12月22日 | |||
第2次田中角栄第1次改造内閣 | 1973年(昭和48年)11月25日 | ||||
97 | Kimura Toshio | 1974年(昭和49年)7月16日 | |||
第2次田中角栄第2次改造内閣 | 1974年(昭和49年)11月11日 | ||||
98 | Miyazawa Kiichi | 三木内閣 | 1974年(昭和49年)12月9日 | ||
99 | Kosaka Zentarō | 三木改造内閣 | 1976年(昭和51年)9月15日 | ||
100 | Hatoyama Iichirō | 福田赳夫内閣 | 1976年(昭和51年)12月24日 | ||
101 | Sonoda Sunao | 福田赳夫改造内閣 | 1977年(昭和52年)11月28日 | ||
102 | 第1次大平内閣 | 1978年(昭和53年)12月7日 | |||
103 | Ōkita Saburō | 第2次大平内閣 | 1979年(昭和54年)11月8日 | Độc lập | |
104 | Itō Masayoshi | 鈴木善幸内閣 | 1980年(昭和55年)7月17日 | Đảng Dân chủ Tự do | |
105 | Sonoda Sunao | 1981年(昭和56年)5月18日 | |||
106 | Sakurauchi Yoshio | 鈴木善幸改造内閣 | 1981年(昭和56年)11月30日 | ||
107 | Abe Shintarō | 第1次中曽根内閣 | 1982年(昭和57年)11月27日 | ||
108 | 第2次中曽根内閣 | 1983年(昭和58年)12月27日 | |||
第2次中曽根第1次改造内閣 | 1984年(昭和59年)11月1日 | ||||
第2次中曽根第2次改造内閣 | 1985年(昭和60年)12月28日 | ||||
109 | Kuranari Tadashi | 第3次中曽根内閣 | 1986年(昭和61年)7月22日 | ||
110 | Uno Sōsuke | 竹下内閣 | 1987年(昭和62年)11月6日 | ||
竹下改造内閣 | 1988年(昭和63年)12月27日 | ||||
111 | Mitsuzuka Hiroshi | 宇野内閣 | 1989年(平成元年)6月3日 | ||
112 | Nakayama Tarō | 第1次海部内閣 | 1989年(平成元年)8月10日 | ||
113 | 第2次海部内閣 | 1990年(平成2年)2月28日 | |||
第2次海部改造内閣 | 1990年(平成2年)12月29日 | ||||
114 | Watanabe Michio | 宮澤内閣 | 1991年(平成3年)11月5日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | ||
宮澤改造内閣 | 1992年(平成4年)12月12日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | ||||
115 | Mutō Kabun | 1993年(平成5年)4月7日 | |||
116 | Hata Tsutomu | 細川内閣 | 1993年(平成5年)8月9日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | Đảng Đổi mới | |
羽田内閣 | 1994年(平成6年)4月28日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | ||||
117 | Kakizawa Koji | 1994年(平成6年)4月28日 | Đảng Tự do | ||
118 | Kōno Yōhei | 村山内閣 | 1994年(平成6年)6月30日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | Đảng Dân chủ Tự do | |
村山改造内閣 | 1995年(平成7年)8月8日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Phó Thủ tướng | ||||
119 | Ikeda Yukihiko | 第1次橋本内閣 | 1996年(平成8年)1月11日 | ||
120 | 第2次橋本内閣 | 1996年(平成8年)11月7日 | |||
121 | Obuchi Keizō | 第2次橋本改造内閣 | 1997年(平成9年)9月11日 | ||
122 | Kōmura Kasahiko | 小渕内閣 | 1998年(平成10年)7月30日 | ||
小渕第1次改造内閣 | 1999年(平成11年)1月14日 | ||||
123 | Kōno Yōhei | 小渕第2次改造内閣 | 1999年(平成11年)10月5日 | ||
124 | 第1次森内閣 | 2000年(平成12年)4月5日 | |||
125 | 第2次森内閣 | 2000年(平成12年)7月4日 | |||
第2次森改造内閣 (中央省庁再編前) | 2000年(平成12年)12月5日 | ||||
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Luật Thành lập Bộ Ngoại giao (Luật số 94, ngày 16 tháng 7 năm 1999)) | |||||
TT | Bộ trưởng | Nội các | Nhiệm kỳ | Đảng | |
125 | Kōno Yōhei | 第2次森改造内閣 (中央省庁再編後) | 2001年(平成13年)1月6日 | Đảng Dân chủ Tự do | |
126 | Tanaka Makiko | 第1次小泉内閣 | 2001年(平成13年)4月26日 | ||
127 | Koizumi Junichirō | 2002年(平成14年)1月30日 ※Kiêm nhiệm cùng chức Thủ tướng | |||
128 | Kawaguchi Yoriko | 2002年(平成14年)2月1日 | Độc lập | ||
第1次小泉第1次改造内閣 | 2002年(平成14年)9月30日 | ||||
第1次小泉第2次改造内閣 | 2003年(平成15年)9月22日 | ||||
129 | 第2次小泉内閣 | 2003年(平成15年)11月19日 | |||
130 | Machimura Nobutaka | 第2次小泉改造内閣 | 2004年(平成16年)9月27日 | Đảng Dân chủ Tự do | |
131 | 第3次小泉内閣 | 2005年(平成17年)9月21日 | |||
132 | Asō Tarō | 第3次小泉改造内閣 | 2005年(平成17年)10月31日 | ||
133 | 第1次安倍内閣 | 2006年(平成18年)9月26日 | |||
134 | Machimura Nobutaka | 第1次安倍改造内閣 | 2007年(平成19年)8月27日 | ||
135 | Kōmura Kasahiko | 福田康夫内閣 | 2007年(平成19年)9月26日 | ||
福田康夫改造内閣 | 2008年(平成20年)8月2日 | ||||
136 | Nakasone Hirofumi | 麻生内閣 | 2008年(平成20年)9月24日 | ||
137 | Okada Katsuya | 鳩山由紀夫内閣 | 2009年(平成21年)9月16日 | Đảng Dân chủ | |
138 | 菅直人内閣 | 2010年(平成22年)6月8日 | |||
139 | Maehara Seiji | 菅直人第1次改造内閣 | 2010年(平成22年)9月17日 | ||
菅直人第2次改造内閣 | 2011年(平成23年)1月14日 | ||||
140 | Edano Yukio | 2011年(平成23年)3月7日 ※内閣官房長官による臨時代理 | |||
141 | Matsumoto Takeaki | 2011年(平成23年)3月9日 | |||
142 | Genba Kōichirō | 野田内閣 | 2011年(平成23年)9月2日 | ||
野田第1次改造内閣 | 2012年(平成24年)1月13日 | ||||
野田第2次改造内閣 | 2012年(平成24年)6月4日 | ||||
野田第3次改造内閣 | 2012年(平成24年)10月1日 | ||||
143 | Kishida Fumio | 第2次安倍内閣 | 2012年(平成24年)12月26日 | Đảng Dân chủ Tự do | |
第2次安倍改造内閣 | 2014年(平成26年)9月3日 | ||||
144 | 第3次安倍内閣 | 2014年(平成26年)12月24日 | |||
第3次安倍第1次改造内閣 | 2015年(平成27年)10月7日 | ||||
第3次安倍第2次改造内閣 | 2016年(平成28年)8月3日 ※防衛大臣兼任(2017年7月28日-) | ||||
145 | Kōno Tarō | 第3次安倍第3次改造内閣 | 2017年(平成29年)8月3日 | ||
146 | 第4次安倍内閣 | 2017年(平成29年)11月1日 | |||
第4次安倍第1次改造内閣 | 2018年(平成30年)10月2日 | ||||
147 | Motegi Toshimitsu | 第4次安倍第2次改造内閣 | 2019年(令和元年)9月11日 | ||
148 | 菅義偉内閣 | 2020年(令和2年)9月16日 | |||
Thực đơn
Bộ_trưởng_Ngoại_giao_(Nhật_Bản) Danh sách Bộ trưởngLiên quan
Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam) Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam) Bộ trưởng Việt Nam Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ Bộ trình dịch GNU Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_trưởng_Ngoại_giao_(Nhật_Bản) http://www.mofa.go.jp/about/index.html https://www.cas.go.jp/jp/gaiyou/jimu/jinjikyoku/fi... https://www.mofa.go.jp/mofaj/annai/honsho/gaisho/